Có 3 kết quả:

世行 shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ試航 shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ试航 shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ

1/3

shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngân hàng thế giới WB (World Bank)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) test flight (of aircraft)
(2) sea trial (of ship)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) test flight (of aircraft)
(2) sea trial (of ship)

Bình luận 0